Trình tự thực hiện dự án đầu tư

Trình tự thực hiện dự án đầu tư theo luật đầu tư mới nhất ra sao? Hãy tham khảo bài viết sau nhé!

I. Cơ sở pháp lý thực hiện dự án đầu tư

Luật Đầu tư 2020, có hiệu lực từ ngày 01/01/2021, đã mang đến nhiều thay đổi quan trọng trong việc quản lý và thu hút đầu tư tại Việt Nam. Luật này quy định về hoạt động đầu tư kinh doanh tại Việt Nam và đầu tư từ Việt Nam ra nước ngoài.

Các văn bản nghị định hướng dẫn quan trọng bao gồm (tính đến thời điểm hiện tại):

  • Nghị định số 31/2021/NĐ-CP ngày 26/03/2021 quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Đầu tư. Đây là văn bản quan trọng nhất, bao quát nhiều khía cạnh của quy trình đầu tư.
  • Nghị định số 02/2022/NĐ-CP ngày 06/01/2022 sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 31/2021/NĐ-CP.
  • Các nghị định, thông tư khác liên quan đến từng lĩnh vực đầu tư cụ thể (ví dụ: đầu tư bất động sản, đầu tư xây dựng, đầu tư trong khu công nghiệp, khu kinh tế…).

Việc tham khảo đồng thời Luật Đầu tư 2020 và các nghị định hướng dẫn là vô cùng cần thiết để đảm bảo quá trình thực hiện dự án đầu tư được diễn ra thuận lợi và đúng pháp luật.

II. Trình Tự Thực Hiện Dự Án Đầu Tư Theo Luật Đầu Tư 2020

Trình tự thực hiện dự án đầu tư tại Việt Nam theo Luật Đầu tư 2020 và các nghị định hướng dẫn có thể được khái quát thành các giai đoạn chính sau:

Giai đoạn 1: Nghiên Cứu Thị Trường, Tìm Hiểu Cơ Hội Đầu Tư

Đây là bước khởi đầu quan trọng, giúp nhà đầu tư đánh giá tiềm năng thị trường, xác định cơ hội đầu tư phù hợp với năng lực và chiến lược kinh doanh. Các hoạt động trong giai đoạn này bao gồm:

  • Nghiên cứu thị trường: Phân tích nhu cầu thị trường, đối thủ cạnh tranh, xu hướng phát triển của ngành.
  • Tìm hiểu pháp luật về đầu tư: Nghiên cứu Luật Đầu tư 2020, các nghị định hướng dẫn, quy định pháp luật liên quan đến lĩnh vực dự kiến đầu tư.
  • Tìm kiếm địa điểm đầu tư: Khảo sát các khu vực có tiềm năng phát triển, ưu đãi đầu tư (khu công nghiệp, khu kinh tế…).
  • Đánh giá sơ bộ tính khả thi của dự án: Ước tính vốn đầu tư, doanh thu, lợi nhuận dự kiến, rủi ro có thể xảy ra.
  • Tìm kiếm đối tác (nếu có): Xác định đối tác tiềm năng để hợp tác đầu tư.

Giai đoạn 2: Chuẩn Bị Hồ Sơ Đề Xuất Dự Án Đầu Tư

Sau khi xác định được cơ hội đầu tư, nhà đầu tư cần chuẩn bị hồ sơ đề xuất dự án đầu tư. Nội dung và thành phần hồ sơ sẽ khác nhau tùy thuộc vào quy mô dự án, hình thức đầu tư và địa điểm đầu tư.

Đối với dự án thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư:

Hồ sơ đề xuất dự án đầu tư cần bao gồm các tài liệu theo quy định tại Điều 33 Luật Đầu tư 2020 và Điều 24 Nghị định 31/2021/NĐ-CP, ví dụ như:

  • Văn bản đề nghị thực hiện dự án đầu tư.
  • Bản sao chứng minh nhân dân, thẻ căn cước hoặc hộ chiếu đối với nhà đầu tư là cá nhân; bản sao Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc tài liệu tương đương đối với nhà đầu tư là tổ chức. 
  • Đề xuất dự án đầu tư bao gồm mục tiêu, quy mô, vốn đầu tư, phương án công nghệ, tiến độ thực hiện, nhu cầu sử dụng đất, đánh giá sơ bộ tác động môi trường…
  • Bản sao báo cáo tài chính đã được kiểm toán (nếu có) hoặc tài liệu chứng minh năng lực tài chính của nhà đầu tư.
  • Đề xuất nhu cầu ưu đãi đầu tư (nếu có).
  • Giải trình về điều kiện áp dụng ưu đãi đầu tư (nếu có).
  • Các tài liệu khác theo quy định.

Đối với dự án không thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư:

Hồ sơ đăng ký đầu tư cần bao gồm các tài liệu theo quy định tại Điều 36 Luật Đầu tư 2020 và Điều 26 Nghị định 31/2021/NĐ-CP, ví dụ như:

  • Văn bản đăng ký đầu tư.
  • Bản sao chứng minh nhân dân, thẻ căn cước hoặc hộ chiếu đối với nhà đầu tư là cá nhân; bản sao Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc tài liệu tương đương đối với nhà đầu tư là tổ chức.
  • Đề xuất dự án đầu tư bao gồm thông tin về nhà đầu tư, tên dự án, mục tiêu, quy mô, địa điểm, vốn đầu tư, tiến độ thực hiện…
  • Bản sao văn bản chứng minh quyền sử dụng đất hoặc thỏa thuận thuê địa điểm (nếu có).

Giai đoạn 3: Thực Hiện Thủ Tục Chấp Thuận Chủ Trương Đầu Tư (Đối Với Dự Án Thuộc Diện)

Theo Điều 30 Luật Đầu tư 2020, một số dự án đầu tư có quy mô lớn, có tác động lớn đến kinh tế – xã hội, môi trường hoặc quốc phòng, an ninh thuộc diện phải được Quốc hội, Thủ tướng Chính phủ hoặc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh chấp thuận chủ trương đầu tư trước khi cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư.

Trình tự chấp thuận chủ trương đầu tư:

  • Nộp hồ sơ: Nhà đầu tư nộp hồ sơ đề xuất dự án đầu tư cho cơ quan có thẩm quyền (tùy thuộc vào loại dự án và quy mô).
  • Thẩm định hồ sơ: Cơ quan có thẩm quyền tổ chức thẩm định hồ sơ, lấy ý kiến của các bộ, ngành, địa phương liên quan.
  • Quyết định chủ trương đầu tư: Quốc hội, Thủ tướng Chính phủ hoặc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành quyết định chủ trương đầu tư.
  • Thông báo kết quả: Cơ quan có thẩm quyền thông báo kết quả cho nhà đầu tư.

Thời gian thẩm định và quyết định chủ trương đầu tư được quy định cụ thể tại Luật Đầu tư 2020 và Nghị định 31/2021/NĐ-CP.

Giai đoạn 4: Thực Hiện Thủ Tục Cấp Giấy Chứng Nhận Đăng Ký Đầu Tư

Sau khi có quyết định chủ trương đầu tư (đối với dự án thuộc diện) hoặc khi đã chuẩn bị đầy đủ hồ sơ (đối với dự án không thuộc diện), nhà đầu tư tiến hành thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư.

Trình tự cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư:

  • Nộp hồ sơ: Nhà đầu tư nộp hồ sơ đăng ký đầu tư cho cơ quan đăng ký đầu tư có thẩm quyền (Sở Kế hoạch và Đầu tư cấp tỉnh hoặc Ban Quản lý khu công nghiệp, khu kinh tế…).
  • Thẩm định hồ sơ: Cơ quan đăng ký đầu tư thẩm định tính hợp lệ của hồ sơ.
  • Cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư: Cơ quan đăng ký đầu tư cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư cho nhà đầu tư.
  • Trả kết quả: Cơ quan đăng ký đầu tư trả kết quả cho nhà đầu tư.

Thời hạn cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư thường là 15 ngày làm việc kể từ ngày nhận được hồ sơ hợp lệ (theo Điều 27 Nghị định 31/2021/NĐ-CP).

Giai đoạn 5: Triển Khai Thực Hiện Dự Án Đầu Tư

Sau khi được cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, nhà đầu tư tiến hành triển khai thực hiện dự án theo đúng nội dung đã đăng ký. Các hoạt động trong giai đoạn này bao gồm:

  • Thực hiện các thủ tục về đất đai: Thuê đất, giao đất, chuyển mục đích sử dụng đất…
  • Thực hiện các thủ tục về xây dựng: Xin giấy phép xây dựng (đối với công trình phải có giấy phép), thiết kế, thi công xây dựng…
  • Thực hiện các thủ tục về môi trường: Lập báo cáo đánh giá tác động môi trường (ĐTM) hoặc kế hoạch bảo vệ môi trường (tùy thuộc vào quy mô và tính chất dự án).
  • Tuyển dụng và đào tạo nhân sự.
  • Mua sắm máy móc, thiết bị.
  • Triển khai các hoạt động sản xuất, kinh doanh theo mục tiêu dự án.

Trong quá trình thực hiện dự án, nhà đầu tư có trách nhiệm tuân thủ pháp luật Việt Nam về đầu tư, xây dựng, đất đai, môi trường, lao động và các quy định pháp luật liên quan khác.

Giai đoạn 6: Quản Lý, Vận Hành Dự Án Đầu Tư

Sau khi dự án đi vào hoạt động, nhà đầu tư cần thực hiện các hoạt động quản lý, vận hành dự án một cách hiệu quả, đảm bảo tuân thủ pháp luật và đạt được các mục tiêu đã đề ra. Các hoạt động trong giai đoạn này bao gồm:

  • Quản lý hoạt động sản xuất, kinh doanh.
  • Thực hiện các nghĩa vụ về thuế, kế toán.
  • Thực hiện các báo cáo định kỳ theo quy định.
  • Giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình vận hành.
  • Thực hiện các thủ tục điều chỉnh dự án đầu tư (nếu có).

III. Các Lưu Ý Quan Trọng Trong Quá Trình Thực Hiện Dự Án Đầu Tư

Để quá trình thực hiện dự án đầu tư diễn ra thuận lợi, nhà đầu tư cần lưu ý một số vấn đề sau:

  • Nghiên cứu kỹ lưỡng pháp luật: Đảm bảo hiểu rõ các quy định của Luật Đầu tư 2020 và các văn bản hướng dẫn liên quan đến lĩnh vực và địa điểm đầu tư.
  • Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và chính xác: Hồ sơ hợp lệ sẽ giúp rút ngắn thời gian thẩm định và phê duyệt.
  • Tuân thủ thời hạn: Nắm rõ thời hạn thực hiện các thủ tục hành chính để tránh bị chậm trễ.
  • Chủ động phối hợp với cơ quan nhà nước: Thiết lập mối quan hệ tốt với các cơ quan quản lý để được hỗ trợ kịp thời.
  • Tìm kiếm sự tư vấn pháp lý chuyên nghiệp: Luật sư có kinh nghiệm sẽ giúp nhà đầu tư giải quyết các vấn đề pháp lý phức tạp và giảm thiểu rủi ro.
  • Lập kế hoạch tài chính chi tiết: Đảm bảo nguồn vốn đầy đủ để thực hiện dự án theo đúng tiến độ.
  • Quan tâm đến các yếu tố về môi trường và xã hội: Thực hiện dự án một cách bền vững và có trách nhiệm với cộng đồng.

IV. Dịch Vụ Tư Vấn Pháp Lý Doanh Nghiệp, Đầu Tư, Thuế Tại Nam Việt Luật

Với hơn 20 năm kinh nghiệm tư vấn pháp lý doanh nghiệp, đầu tư và thuế, Nam Việt Luật tự hào là đối tác pháp lý tin cậy của nhiều nhà đầu tư trong và ngoài nước. Chúng tôi cung cấp các dịch vụ chuyên nghiệp, toàn diện, hỗ trợ nhà đầu tư trong suốt quá trình thực hiện dự án, bao gồm:

  • Tư vấn pháp luật về đầu tư: Giải đáp mọi thắc mắc liên quan đến Luật Đầu tư 2020 và các văn bản hướng dẫn.
  • Hỗ trợ nghiên cứu thị trường và tìm kiếm cơ hội đầu tư.
  • Soạn thảo và hoàn thiện hồ sơ đề xuất/đăng ký dự án đầu tư.
  • Thực hiện thủ tục chấp thuận chủ trương đầu tư.
  • Thực hiện thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư.
  • Tư vấn và hỗ trợ các thủ tục pháp lý sau cấp phép: Đất đai, xây dựng, môi trường…
  • Tư vấn pháp luật về thuế và kế toán.
  • Đại diện khách hàng làm việc với cơ quan nhà nước.
  • Tư vấn giải quyết tranh chấp trong lĩnh vực đầu tư.

Chúng tôi cam kết mang đến cho quý nhà đầu tư dịch vụ pháp lý chất lượng cao, hiệu quả, giúp quý vị an tâm đầu tư và phát triển bền vững tại Việt Nam. Hãy liên hệ với Nam Việt Luật ngay hôm nay để được tư vấn chi tiết và hỗ trợ tốt nhất cho dự án đầu tư của bạn!

Bài viết liên quan khác
0778000555
0782222229
button