Tội Cố Ý Gây Thương Tích Theo Điều 134 Bộ Luật Hình Sự

Tội cố ý gây thương tích là một trong những tội danh phổ biến trong Bộ luật Hình sự Việt Nam, được quy định tại Điều 134 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017). Đây là hành vi nguy hiểm, xâm phạm trực tiếp đến sức khỏe và quyền bất khả xâm phạm về thân thể của con người. Với kinh nghiệm 10 năm hoạt động trong lĩnh vực luật hình sự, tôi sẽ phân tích chi tiết các yếu tố cấu thành, mức phạt và những điểm cần lưu ý về tội danh này để giúp bạn đọc hiểu rõ hơn.

1. Tội Cố Ý Gây Thương Tích Là Gì?

Tội cố ý gây thương tích theo Điều 134 được hiểu là hành vi cố ý xâm phạm thân thể, gây tổn hại đến sức khỏe của người khác dưới dạng thương tích cụ thể. Hành vi này mang tính nguy hiểm cho xã hội, vi phạm quyền được pháp luật bảo vệ về sức khỏe và có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự nếu đáp ứng đủ các yếu tố cấu thành.

Các Dấu Hiệu Pháp Lý Của Tội Cố Ý Gây Thương Tích

Để một hành vi bị coi là phạm tội theo Điều 134, cần thỏa mãn 4 yếu tố cấu thành sau:

    • Mặt khách thể: Hành vi xâm phạm quyền được bảo vệ về sức khỏe của con người – một quyền cơ bản thuộc nhóm quyền bất khả xâm phạm theo pháp luật Việt Nam.
    • Mặt khách quan: Người phạm tội thực hiện hành vi nguy hiểm như đánh, đâm, chém, đốt, đầu độc… dẫn đến hậu quả là nạn nhân bị thương tích hoặc tổn hại sức khỏe. Hậu quả phải được xác định bằng tỷ lệ tổn thương cơ thể (thường từ 11% trở lên hoặc dưới 11% nhưng kèm tình tiết định khung).
    • Mặt chủ quan: Lỗi của người phạm tội là lỗi cố ý, bao gồm cố ý trực tiếp (mong muốn gây thương tích) hoặc cố ý gián tiếp (để mặc hậu quả xảy ra).
    • Chủ thể: Là người từ đủ 16 tuổi trở lên (hoặc từ 14 tuổi trong các trường hợp đặc biệt nghiêm trọng theo khoản 2, 3, 4, 5 Điều 134), có năng lực trách nhiệm hình sự.

2. Các Khung Hình Phạt Theo Điều 134 Bộ Luật Hình Sự

Điều 134 quy định 6 khung hình phạt khác nhau, tùy thuộc vào mức độ tổn thương cơ thể của nạn nhân và các tình tiết định khung tăng nặng. Dưới đây là phân tích chi tiết:

Khoản 1: Mức Phạt Cơ Bản

    • Hành vi: Gây thương tích hoặc tổn hại sức khỏe với tỷ lệ tổn thương cơ thể từ 11% đến 30%, hoặc dưới 11% nhưng thuộc các trường hợp như dùng hung khí nguy hiểm, axit, có tổ chức, đối với trẻ em dưới 16 tuổi, phụ nữ mang thai…
    • Hình phạt: Phạt cải tạo không giam giữ đến 3 năm hoặc phạt tù từ 6 tháng đến 3 năm.
    • Lưu ý: Đây là khung khởi tố theo yêu cầu của bị hại (theo Điều 155 Bộ luật Tố tụng Hình sự).

Khoản 2: Tình Tiết Tăng Nặng

    • Hành vi: Tỷ lệ tổn thương từ 31% đến 60%, hoặc từ 11% đến 30% nhưng có tình tiết định khung như khoản 1.
    • Hình phạt: Phạt tù từ 2 năm đến 6 năm.

Khoản 3: Mức Độ Nghiêm Trọng Hơn

    • Hành vi: Tỷ lệ tổn thương từ 61% trở lên, dẫn đến chết người, hoặc từ 31% đến 60% kèm tình tiết định khung.
    • Hình phạt: Phạt tù từ 5 năm đến 15 năm.

Khoản 4 và 5: Hình Phạt Nặng Nhất

    • Hành vi: Gây hậu quả đặc biệt nghiêm trọng (như chết 2 người trở lên, tổn thương 61% cho nhiều người) hoặc có tình tiết tăng nặng đặc biệt.
    • Hình phạt:
        • Khoản 4: Tù từ 7 năm đến 14 năm.
        • Khoản 5: Tù từ 12 năm đến 20 năm hoặc tù chung thân.

Khoản 6: Chuẩn Bị Phạm Tội

    • Hành vi: Chuẩn bị vũ khí, hung khí nguy hiểm, axit, hóa chất… hoặc tham gia nhóm tội phạm nhằm gây thương tích.
    • Hình phạt: Phạt cải tạo không giam giữ đến 2 năm hoặc phạt tù từ 3 tháng đến 2 năm.
    • Đặc điểm: Đây là cấu thành hình thức, không cần hậu quả xảy ra vẫn bị xử lý.

3. Những Điểm Cần Lưu Ý Khi Xét Xử Tội Cố Ý Gây Thương Tích

Tỷ Lệ Tổn Thương Cơ Thể

Tỷ lệ tổn thương là yếu tố quan trọng để định khung hình phạt. Việc xác định dựa trên kết luận giám định pháp y theo Thông tư 22/2019/TT-BYT. Nếu tỷ lệ dưới 11% và không có tình tiết định khung, hành vi có thể chỉ bị xử phạt hành chính (theo Nghị định 167/2013/NĐ-CP, mức phạt từ 2-3 triệu đồng).

Khởi Tố Theo Yêu Cầu Bị Hại

Theo Điều 155 Bộ luật Tố tụng Hình sự, tội danh tại khoản 1 Điều 134 chỉ được khởi tố khi có yêu cầu của bị hại. Nếu bị hại rút yêu cầu, vụ án sẽ bị đình chỉ. Tuy nhiên, từ khoản 2 trở lên, việc khởi tố không phụ thuộc vào ý kiến bị hại.

Phân Biệt Với Tội Giết Người

Tội cố ý gây thương tích khác với tội giết người (Điều 123) ở lỗi chủ quan. Nếu mục đích là tước đoạt mạng sống nhưng nạn nhân không chết, có thể bị truy cứu về tội giết người chưa đạt. Ngược lại, nếu chỉ nhằm gây thương tích nhưng dẫn đến chết người, vẫn áp dụng Điều 134.

4. Kinh Nghiệm Thực Tiễn Từ Luật Sư Hình Sự

Với 10 năm kinh nghiệm bào chữa các vụ án hình sự, tôi nhận thấy rằng:

    • Giám định pháp y: Đây là chứng cứ then chốt. Nhiều trường hợp kết quả giám định không chính xác hoặc bị tranh cãi, ảnh hưởng lớn đến việc định tội.
    • Tình tiết giảm nhẹ: Hành vi phạm tội lần đầu, thành khẩn khai báo, bồi thường thiệt hại… có thể giúp giảm án đáng kể (theo Điều 51 BLHS).
    • Chuyển đổi tội danh: Một số vụ án ban đầu bị truy tố tội giết người nhưng nhờ chứng minh lỗi chủ quan chỉ là gây thương tích, đã chuyển sang Điều 134, giảm mức hình phạt cho bị can.

5. Kết Luận

Tội cố ý gây thương tích theo Điều 134 Bộ luật Hình sự Việt Nam là một tội danh phức tạp, đòi hỏi sự phân tích kỹ lưỡng về hành vi, hậu quả và ý thức chủ quan của người phạm tội. Hiểu rõ quy định pháp luật không chỉ giúp bảo vệ quyền lợi hợp pháp mà còn tránh được những hậu quả đáng tiếc từ những phút bốc đồng. Nếu bạn cần tư vấn hoặc hỗ trợ pháp lý về tội danh này, hãy liên hệ với luật sư hình sự để được giải đáp chi tiết.

Từ khóa chính: Tội cố ý gây thương tích, Điều 134 Bộ luật Hình sự, mức phạt tội cố ý gây thương tích, luật sư hình sự.

Bài viết liên quan khác
0778000555
0782222229
button