Hệ thống ngành nghề kinh tế cấp 4

HỆ THỐNG NGÀNH KINH TẾ VIỆT NAM

(Ban hành kèm theo Quyết định số 10/2007/QĐ-TTg ngày 23 tháng 01 năm 2007

của Thủ tướng Chính phủ)

Cấp

 1

Cấp 2Cấp 3Cấp 4Cấp 5Tên ngành
ANÔNG NGHIỆP,  LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
01Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
011Trồng cây hàng năm
011101110Trồng lúa
011201120Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
011301130Trồng cây lấy củ có chất bột
011401140Trồng cây mía
011501150Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
011601160Trồng cây lấy sợi
011701170Trồng cây có hạt chứa dầu
0118Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
01181Trồng rau các loại
01182Trồng đậu các loại
01183Trồng hoa, cây cảnh
011901190Trồng cây hàng năm khác
012Trồng cây lâu năm
0121Trồng cây ăn quả
01211Trồng nho
01212Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới
01213Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác
01214Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo
01215Trồng nhãn, vải, chôm chôm
01219Trồng cây ăn quả khác
012201220Trồng cây lấy quả chứa dầu
012301230Trồng cây điều
012401240Trồng cây hồ tiêu
012501250Trồng cây cao su
012601260Trồng cây cà phê
012701270Trồng cây chè
0128Trồng cây gia vị, cây dược liệu
01281Trồng cây gia vị
01282Trồng cây dược liệu
012901290Trồng cây lâu năm  khác
013013001300Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
014Chăn nuôi
014101410Chăn nuôi trâu, bò
014201420Chăn nuôi ngựa, lừa, la
014401440Chăn nuôi dê, cừu
014501450Chăn nuôi lợn
0146Chăn nuôi gia cầm
01461Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm
01462Chăn nuôi gà
01463Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng
01469Chăn nuôi gia cầm khác
014901490Chăn nuôi khác
015015001500Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
016Hoạt động dịch vụ nông nghiệp
016101610Hoạt động dịch vụ trồng  trọt
016201620Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
016301630Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
016401640Xử lý hạt giống để nhân giống
017017001700Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
02Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
0210210Trồng rừng và chăm sóc rừng
02101Ươm giống cây lâm nghiệp
02102Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ
02103Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa
02109Trồng rừng và chăm sóc rừng khác
022Khai thác gỗ và lâm sản khác
022102210Khai thác gỗ
022202220Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
023023002300Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
024024002400Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
03Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản
031Khai thác thuỷ sản
031103110Khai thác thuỷ sản biển
0312Khai thác thuỷ sản nội địa
03121Khai thác thuỷ sản nước lợ
03122Khai thác thuỷ sản nước ngọt
032Nuôi trồng thuỷ sản
032103210Nuôi trồng thuỷ sản biển
0322Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
03221Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ
03222Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt
032303230Sản xuất giống thuỷ sản
B KHAI KHOÁNG
05Khai thác than cứng và than non
051051005100Khai thác và thu gom than cứng
052052005200Khai thác và thu gom than non
06Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên
061061006100Khai thác dầu thô
062062006200Khai thác khí đốt tự nhiên
07Khai thác quặng kim loại
071071007100Khai thác quặng sắt
072Khai thác quặng không chứa sắt (trừ quặng kim loại quý hiếm)
072107210Khai thác quặng uranium và quặng thorium
0722Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
07221Khai thác quặng bôxít
07229Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu
073073007300Khai thác quặng kim loại quí hiếm
08Khai khoáng khác
0810810Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
08101Khai thác đá
08102Khai thác cát, sỏi
08103Khai thác đất sét
089Khai khoáng chưa được phân vào đâu
089108910Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
089208920Khai thác và thu gom than bùn
089308930Khai thác muối
089908990Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
09Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng
091091009100Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
099099009900Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
CCÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN, CHẾ TẠO
10Sản xuất chế biến thực phẩm
1011010Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
10101Chế biến và đóng hộp thịt
10109Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác
1021020Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
10201Chế biến và đóng hộp thuỷ sản
10202Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh
10203Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô
10204Chế biến và bảo quản nước mắm
10209Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác
1031030Chế biến và bảo quản rau quả
10301Chế biến và đóng hộp rau quả
10309Chế biến và bảo quản rau quả khác
1041040Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
10401Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật
10409Chế biến và bảo quản dầu mỡ khác
105105010500Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
106Xay xát và sản xuất bột
1061Xay xát và sản xuất bột thô
10611Xay xát
10612Sản xuất bột thô
106210620Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
107Sản xuất thực phẩm khác
107110710Sản xuất các loại bánh từ bột
107210720Sản xuất đường
107310730Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
107410740
Bài viết liên quan khác
0778000555
0782222229
button