Quy định về Hợp đồng Trước Đăng ký Doanh nghiệp

Trong quá trình khởi nghiệp và phát triển kinh doanh tại Việt Nam, hợp đồng trước đăng ký doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng, giúp người thành lập doanh nghiệp chuẩn bị các điều kiện cần thiết trước khi chính thức hoạt động. Điều 18 Luật Doanh nghiệp 2020 quy định rõ quyền ký kết hợp đồng trước khi đăng ký, trách nhiệm thực hiện và các nghĩa vụ liên quan trong trường hợp doanh nghiệp được hoặc không được cấp giấy chứng nhận. Bài viết này phân tích chi tiết nội dung Điều 18, giải thích ý nghĩa từng khoản và cách áp dụng thực tiễn, giúp người thành lập doanh nghiệp nắm vững quy định để đảm bảo tuân thủ pháp luật và giảm thiểu rủi ro.

Cơ sở pháp lý về hợp đồng trước đăng ký doanh nghiệp

Điều 18 Luật Doanh nghiệp 2020 quy định về hợp đồng trước đăng ký doanh nghiệp như sau:

Điều 18. Hợp đồng trước đăng ký doanh nghiệp

  1. Người thành lập doanh nghiệp được ký hợp đồng phục vụ cho việc thành lập và hoạt động của doanh nghiệp trước và trong quá trình đăng ký doanh nghiệp.

  2. Trường hợp được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, doanh nghiệp phải tiếp tục thực hiện quyền và nghĩa vụ phát sinh từ hợp đồng đã ký kết quy định tại khoản 1 Điều này và các bên phải thực hiện việc chuyển giao quyền, nghĩa vụ theo hợp đồng theo quy định của Bộ luật Dân sự, trừ trường hợp trong hợp đồng có thỏa thuận khác.

  3. Trường hợp doanh nghiệp không được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, người ký kết hợp đồng theo quy định tại khoản 1 Điều này chịu trách nhiệm thực hiện hợp đồng; trường hợp có người khác tham gia thành lập doanh nghiệp thì cùng liên đới chịu trách nhiệm thực hiện hợp đồng đó.

Những quy định này tạo hành lang pháp lý để người thành lập doanh nghiệp linh hoạt chuẩn bị cho hoạt động kinh doanh, đồng thời xác định rõ trách nhiệm trong các tình huống đăng ký thành công hoặc thất bại.

Phân tích về hợp đồng trước đăng ký doanh nghiệp

1. Quyền ký hợp đồng trước đăng ký

Khoản 1 Điều 18 cho phép người thành lập doanh nghiệp ký hợp đồng phục vụ việc thành lập và hoạt động của doanh nghiệp trước và trong quá trình đăng ký. Quy định này mang lại sự linh hoạt, giúp người khởi nghiệp chuẩn bị các điều kiện cần thiết trước khi doanh nghiệp chính thức được thành lập.

Trong thực tế, người thành lập có thể ký hợp đồng thuê văn phòng, mua thiết bị hoặc thỏa thuận với nhà cung cấp nguyên liệu để chuẩn bị cho hoạt động kinh doanh. Ví dụ, một nhóm cá nhân dự định mở công ty sản xuất thực phẩm có thể ký hợp đồng thuê nhà xưởng trước khi hoàn tất thủ tục đăng ký doanh nghiệp tại Sở Kế hoạch và Đầu tư. Quy định này khuyến khích tinh thần khởi nghiệp, cho phép các nhà sáng lập hành động nhanh chóng để tận dụng cơ hội thị trường, đồng thời giảm bớt rào cản hành chính trong giai đoạn đầu.

Tuy nhiên, người thành lập cần đảm bảo hợp đồng được ký kết rõ ràng, minh bạch và liên quan trực tiếp đến mục đích thành lập doanh nghiệp. Nếu hợp đồng không phục vụ mục tiêu này, như ký hợp đồng vì lợi ích cá nhân, họ có thể phải chịu trách nhiệm pháp lý riêng lẻ.

2. Trách nhiệm khi doanh nghiệp được cấp giấy chứng nhận

Khoản 2 quy định rằng nếu doanh nghiệp được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, doanh nghiệp phải tiếp tục thực hiện quyền và nghĩa vụ từ các hợp đồng đã ký trước đó. Các bên liên quan cũng phải chuyển giao quyền, nghĩa vụ theo hợp đồng theo quy định của Bộ luật Dân sự, trừ khi hợp đồng có thỏa thuận khác.

Trong thực tiễn, điều này có nghĩa là doanh nghiệp mới thành lập sẽ kế thừa các hợp đồng đã ký trước khi đăng ký. Ví dụ, nếu một cá nhân ký hợp đồng thuê mặt bằng cho công ty trách nhiệm hữu hạn trước khi đăng ký, sau khi công ty được cấp giấy chứng nhận, công ty sẽ chịu trách nhiệm thanh toán tiền thuê và thực hiện các nghĩa vụ khác trong hợp đồng. Nếu hợp đồng quy định rằng cá nhân ký kết chịu trách nhiệm thay vì doanh nghiệp, thì thỏa thuận đó được ưu tiên.

Quy định này đảm bảo tính liên tục trong các giao dịch, giúp doanh nghiệp bắt đầu hoạt động mà không bị gián đoạn bởi các hợp đồng trước đó. Đồng thời, việc chuyển giao quyền, nghĩa vụ theo Bộ luật Dân sự (ví dụ: Điều 413 về chuyển giao hợp đồng) giúp các bên liên quan rõ ràng về trách nhiệm pháp lý, tránh tranh chấp phát sinh.

3. Trách nhiệm khi doanh nghiệp không được cấp giấy chứng nhận

Khoản 3 quy định rằng nếu doanh nghiệp không được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, người ký kết hợp đồng sẽ chịu trách nhiệm thực hiện hợp đồng. Nếu có nhiều người tham gia thành lập, họ cùng chịu trách nhiệm liên đới.

Trong thực tế, trường hợp này xảy ra khi hồ sơ đăng ký doanh nghiệp bị từ chối do không đáp ứng yêu cầu, như thiếu giấy tờ hoặc ngành nghề kinh doanh bị cấm. Ví dụ, một nhóm cá nhân ký hợp đồng mua máy móc để sản xuất hàng hóa trước khi đăng ký doanh nghiệp, nhưng không được cấp giấy chứng nhận do kê khai sai thông tin. Khi đó, những người ký hợp đồng phải tự mình thực hiện nghĩa vụ thanh toán hoặc giải quyết tranh chấp với nhà cung cấp. Nếu có ba cá nhân cùng tham gia thành lập, cả ba sẽ liên đới chịu trách nhiệm, đảm bảo quyền lợi của đối tác không bị ảnh hưởng.

Quy định này nhấn mạnh trách nhiệm cá nhân của người thành lập trong giai đoạn trước đăng ký, khuyến khích họ thận trọng khi ký hợp đồng và chuẩn bị hồ sơ đăng ký đầy đủ. Nó cũng bảo vệ các bên thứ ba, như nhà cung cấp hoặc đối tác, khỏi rủi ro khi giao dịch với doanh nghiệp chưa chính thức thành lập.

Ứng dụng thực tiễn và lưu ý

Hợp đồng trước đăng ký doanh nghiệp thường xuất hiện trong các lĩnh vực như khởi nghiệp công nghệ, sản xuất hoặc dịch vụ, nơi các nhà sáng lập cần nhanh chóng chuẩn bị cơ sở hạ tầng hoặc nguồn lực. Ví dụ, một startup công nghệ có thể ký hợp đồng thuê máy chủ hoặc hợp đồng với lập trình viên tự do trước khi hoàn tất đăng ký doanh nghiệp để bắt đầu phát triển sản phẩm. Tuy nhiên, để tránh rủi ro, người thành lập nên:

  • Đảm bảo hợp đồng có điều khoản rõ ràng về việc chuyển giao trách nhiệm cho doanh nghiệp nếu đăng ký thành công.

  • Lường trước rủi ro không được cấp giấy chứng nhận bằng cách thỏa thuận với đối tác về trách nhiệm cá nhân hoặc điều kiện hủy hợp đồng.

  • Kiểm tra kỹ hồ sơ đăng ký để giảm thiểu khả năng bị từ chối, như xác minh ngành nghề kinh doanh hoặc tư cách pháp lý của người thành lập.

Ngoài ra, các hợp đồng này cần tuân thủ quy định của Bộ luật Dân sự 2015 về hình thức và nội dung hợp đồng, đặc biệt là các giao dịch có giá trị lớn, để tránh tranh chấp pháp lý.

Điều 18 Luật Doanh nghiệp 2020 quy định rõ hợp đồng trước đăng ký doanh nghiệp, mang lại sự linh hoạt cho người thành lập doanh nghiệp trong việc chuẩn bị các điều kiện kinh doanh trước khi chính thức hoạt động. Quyền ký hợp đồng trước đăng ký giúp thúc đẩy khởi nghiệp, trong khi trách nhiệm kế thừa hoặc chịu trách nhiệm cá nhân đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong giao dịch. Để tận dụng hiệu quả, người thành lập cần ký hợp đồng cẩn trọng, chuẩn bị hồ sơ đăng ký đầy đủ và đảm bảo các thỏa thuận rõ ràng với đối tác. Trong bối cảnh kinh tế hội nhập, việc tuân thủ quy định về hợp đồng trước đăng ký doanh nghiệp không chỉ giúp giảm thiểu rủi ro pháp lý mà còn tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.

Bài viết liên quan khác
0778000555
0782222229
button