Trong bối cảnh kinh tế Việt Nam ngày càng hội nhập, điều kiện cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp là yếu tố pháp lý quan trọng, đảm bảo doanh nghiệp được công nhận tư cách pháp nhân và bắt đầu hoạt động kinh doanh hợp pháp. Điều 27 và Điều 28 Luật Doanh nghiệp 2020 quy định rõ các điều kiện cần đáp ứng để được cấp giấy chứng nhận, từ ngành nghề kinh doanh, tên doanh nghiệp đến hồ sơ và lệ phí, cùng với nội dung cụ thể của giấy chứng nhận. Bài viết này phân tích chi tiết nội dung hai điều luật, giải thích ý nghĩa từng khoản và cách áp dụng thực tiễn, giúp người thành lập doanh nghiệp chuẩn bị đúng quy trình, đồng thời tận dụng các dịch vụ tư vấn cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc dịch vụ thành lập công ty để đảm bảo tuân thủ pháp luật.
Cơ sở pháp lý về điều kiện cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp
Điều 27 và Điều 28 Luật Doanh nghiệp 2020 quy định về điều kiện cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp và nội dung của giấy chứng nhận như sau:
Điều 27. Cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp
Doanh nghiệp được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp khi có đủ các điều kiện sau đây:
a) Ngành, nghề đăng ký kinh doanh không bị cấm đầu tư kinh doanh;
b) Tên của doanh nghiệp được đặt theo đúng quy định tại các điều 37, 38, 39 và 41 của Luật này;
c) Có hồ sơ đăng ký doanh nghiệp hợp lệ;
d) Nộp đủ lệ phí đăng ký doanh nghiệp theo quy định của pháp luật về phí và lệ phí.Trường hợp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp bị mất, bị hư hỏng hoặc bị hủy hoại dưới hình thức khác, doanh nghiệp được cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp và phải nộp lệ phí theo quy định của pháp luật.
Điều 28. Nội dung Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp bao gồm các nội dung chủ yếu sau đây:
Tên doanh nghiệp và mã số doanh nghiệp;
Địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp;
Họ, tên, địa chỉ liên lạc, quốc tịch, số giấy tờ pháp lý của cá nhân đối với người đại diện theo pháp luật của công ty trách nhiệm hữu hạn và công ty cổ phần; đối với thành viên hợp danh của công ty hợp danh; đối với chủ doanh nghiệp của doanh nghiệp tư nhân. Họ, tên, địa chỉ liên lạc, quốc tịch, số giấy tờ pháp lý của cá nhân đối với thành viên là cá nhân; tên, mã số doanh nghiệp và địa chỉ trụ sở chính của thành viên là tổ chức đối với công ty trách nhiệm hữu hạn;
Vốn điều lệ đối với công ty, vốn đầu tư đối với doanh nghiệp tư nhân.
Những quy định này tạo hành lang pháp lý rõ ràng, giúp doanh nghiệp nắm bắt các yêu cầu cần thiết để được cấp giấy chứng nhận, đồng thời đảm bảo thông tin trong giấy chứng nhận minh bạch và đầy đủ.
Phân tích về điều kiện cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp
1. Ngành, nghề kinh doanh không bị cấm
Khoản 1(a) Điều 27 yêu cầu ngành, nghề đăng ký kinh doanh không thuộc danh mục bị cấm đầu tư kinh doanh theo pháp luật Việt Nam. Danh mục này được quy định tại Luật Đầu tư 2020, bao gồm các ngành như kinh doanh ma túy, mại dâm hoặc vũ khí hóa học.
Trong thực tế, một doanh nghiệp muốn đăng ký kinh doanh dịch vụ công nghệ thông tin (mã ngành 6201 – lập trình máy tính) sẽ được chấp thuận, nhưng nếu đăng ký kinh doanh chất gây nghiện thì sẽ bị từ chối ngay lập tức. Đối với các ngành nghề có điều kiện, như y tế, giáo dục hoặc bất động sản, doanh nghiệp cần đáp ứng các yêu cầu bổ sung sau khi được cấp giấy chứng nhận. Để đảm bảo ngành nghề phù hợp, doanh nghiệp có thể sử dụng dịch vụ tư vấn cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp để kiểm tra và chuẩn bị hồ sơ đúng quy định. Quy định này bảo vệ thị trường khỏi các hoạt động bất hợp pháp và đảm bảo an toàn cho cộng đồng.
2. Tên doanh nghiệp đúng quy định
Khoản 1(b) Điều 27 yêu cầu tên doanh nghiệp phải tuân thủ các Điều 37, 38, 39 và 41 của Luật Doanh nghiệp 2020. Cụ thể, tên doanh nghiệp không được trùng lặp, gây nhầm lẫn, vi phạm thuần phong mỹ tục hoặc sử dụng từ ngữ liên quan đến cơ quan nhà nước mà không được phép.
Ví dụ, một công ty muốn đặt tên “Công ty TNHH Công nghệ Sáng Tạo Việt Nam” cần kiểm tra trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp để đảm bảo tên chưa được sử dụng. Nếu đặt tên như “Công ty TNHH Bộ Quốc phòng” thì sẽ bị từ chối vì vi phạm Điều 39. Trong thực tiễn, việc chọn tên doanh nghiệp không chỉ ảnh hưởng đến việc đăng ký mà còn xây dựng thương hiệu. Doanh nghiệp có thể nhờ dịch vụ thành lập công ty để kiểm tra và đề xuất tên phù hợp, tránh mất thời gian sửa đổi hồ sơ. Quy định này đảm bảo tính minh bạch và tránh tranh chấp về tên thương mại.
3. Hồ sơ đăng ký doanh nghiệp hợp lệ
Khoản 1(c) Điều 27 yêu cầu doanh nghiệp phải nộp hồ sơ đăng ký hợp lệ, bao gồm giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp, điều lệ công ty, danh sách thành viên/cổ đông (tùy loại hình doanh nghiệp) và các giấy tờ pháp lý liên quan như bản sao CCCD/hộ chiếu của người đại diện theo pháp luật.
Trong thực tế, một công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên cần nộp hồ sơ gồm giấy đề nghị theo mẫu, điều lệ công ty, danh sách thành viên và bản sao CCCD của các thành viên. Nếu hồ sơ thiếu giấy tờ hoặc thông tin sai lệch, như địa chỉ trụ sở không rõ ràng, cơ quan đăng ký sẽ yêu cầu bổ sung hoặc từ chối. Doanh nghiệp có thể sử dụng dịch vụ cho thuê địa chỉ đăng ký kinh doanh để đảm bảo địa chỉ hợp pháp, hoặc dịch vụ tư vấn cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp để chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, chính xác. Quy định này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chuẩn bị kỹ lưỡng để tránh chậm trễ trong quá trình đăng ký.
4. Nộp đủ lệ phí đăng ký
Khoản 1(d) Điều 27 yêu cầu doanh nghiệp nộp đủ lệ phí đăng ký theo quy định của pháp luật về phí và lệ phí. Theo Nghị định 87/2021/NĐ-CP, lệ phí đăng ký doanh nghiệp hiện nay là 50.000 đồng/lần (miễn phí nếu đăng ký trực tuyến qua Cổng thông tin quốc gia).
Trong thực tiễn, lệ phí này tuy không lớn nhưng là điều kiện bắt buộc để hoàn tất thủ tục. Nếu doanh nghiệp không nộp hoặc nộp thiếu, hồ sơ sẽ không được xử lý. Các dịch vụ thành lập công ty thường hỗ trợ doanh nghiệp thực hiện nộp lệ phí đúng quy trình, giúp tiết kiệm thời gian và đảm bảo thủ tục suôn sẻ. Quy định này đảm bảo rằng cơ quan nhà nước có nguồn lực để xử lý hồ sơ, đồng thời khuyến khích doanh nghiệp sử dụng các nền tảng đăng ký trực tuyến để giảm chi phí.
5. Cấp lại Giấy chứng nhận bị mất hoặc hư hỏng
Khoản 2 Điều 27 quy định doanh nghiệp được cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp nếu giấy chứng nhận bị mất, hư hỏng hoặc hủy hoại, với điều kiện nộp lệ phí theo quy định. Lệ phí cấp lại thường tương đương lệ phí đăng ký ban đầu.
Ví dụ, nếu một công ty cổ phần làm mất giấy chứng nhận do sơ suất, họ có thể nộp đơn yêu cầu cấp lại tại Sở Kế hoạch và Đầu tư, kèm theo lệ phí và các giấy tờ xác minh. Trong thực tế, việc lưu giữ giấy chứng nhận cẩn thận là rất quan trọng, nhưng nếu xảy ra sự cố, quy định này tạo cơ chế linh hoạt để doanh nghiệp khôi phục tư cách pháp lý. Dịch vụ tư vấn cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp có thể hỗ trợ doanh nghiệp xử lý nhanh chóng thủ tục cấp lại, tránh gián đoạn hoạt động kinh doanh.
Phân tích nội dung Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp
1. Tên và mã số doanh nghiệp
Khoản 1 Điều 28 yêu cầu giấy chứng nhận ghi rõ tên doanh nghiệp và mã số doanh nghiệp. Mã số doanh nghiệp là mã số duy nhất, thường trùng với mã số thuế, dùng để quản lý và tra cứu thông tin.
Trong thực tế, mã số doanh nghiệp như “0312345678” giúp cơ quan nhà nước và đối tác dễ dàng xác minh doanh nghiệp trên hệ thống quốc gia. Tên doanh nghiệp, như “Công ty TNHH Thương mại XYZ”, cần khớp với tên đã đăng ký. Quy định này đảm bảo tính thống nhất và minh bạch trong quản lý doanh nghiệp.
2. Địa chỉ trụ sở chính
Khoản 2 Điều 28 yêu cầu ghi địa chỉ trụ sở chính, là nơi doanh nghiệp thực hiện quản lý và giao dịch chính. Ví dụ, “Số 123, đường Nguyễn Trãi, quận 5, TP. Hồ Chí Minh”. Doanh nghiệp sử dụng dịch vụ cho thuê địa chỉ đăng ký kinh doanh cần đảm bảo địa chỉ hợp pháp để được ghi nhận trên giấy chứng nhận.
3. Thông tin người đại diện và thành viên
Khoản 3 yêu cầu ghi thông tin người đại diện theo pháp luật (đối với công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần), thành viên hợp danh (công ty hợp danh), chủ doanh nghiệp (doanh nghiệp tư nhân) hoặc thành viên (công ty trách nhiệm hữu hạn). Thông tin bao gồm họ tên, địa chỉ, quốc tịch và số giấy tờ pháp lý.
Ví dụ, giấy chứng nhận của một công ty trách nhiệm hữu hạn có thể ghi: “Nguyễn Văn B, quốc tịch Việt Nam, CCCD số 012345678901, người đại diện theo pháp luật”. Đối với thành viên là tổ chức, cần ghi tên, mã số doanh nghiệp và địa chỉ trụ sở. Quy định này đảm bảo doanh nghiệp có người đại diện rõ ràng, đồng thời minh bạch thông tin thành viên.
4. Vốn điều lệ hoặc vốn đầu tư
Khoản 4 yêu cầu ghi vốn điều lệ (đối với công ty) hoặc vốn đầu tư (đối với doanh nghiệp tư nhân). Ví dụ, một công ty cổ phần ghi vốn điều lệ 5 tỷ đồng, còn một doanh nghiệp tư nhân ghi vốn đầu tư 1 tỷ đồng. Vốn này cần được góp đủ trong 90 ngày kể từ ngày cấp giấy chứng nhận, trừ trường hợp điều lệ công ty quy định khác. Dịch vụ kế toán trọn gói có thể hỗ trợ doanh nghiệp theo dõi và báo cáo nghĩa vụ góp vốn đúng hạn.
Ứng dụng thực tiễn và lưu ý
Việc đáp ứng điều kiện cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp đòi hỏi doanh nghiệp chuẩn bị kỹ lưỡng để tránh bị từ chối hoặc bổ sung hồ sơ. Một số lưu ý thực tiễn:
Kiểm tra ngành nghề: Tham khảo Luật Đầu tư 2020 và Hệ thống ngành kinh tế Việt Nam (VSIC) để đảm bảo ngành nghề không bị cấm hoặc đáp ứng điều kiện.
Chọn tên doanh nghiệp: Kiểm tra tên trên Cổng thông tin quốc gia để tránh trùng lặp, có thể nhờ dịch vụ thành lập công ty hỗ trợ.
Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ: Đảm bảo giấy tờ như CCCD, điều lệ công ty và danh sách thành viên/cổ đông hợp lệ.
Nộp lệ phí đúng hạn: Sử dụng kênh trực tuyến để miễn phí hoặc nộp đúng mức phí quy định.
Theo dõi góp vốn: Sử dụng dịch vụ báo cáo thuế hoặc dịch vụ kế toán trọn gói để quản lý nghĩa vụ tài chính và báo cáo vốn góp.
Doanh nghiệp cũng cần lưu ý rằng giấy chứng nhận là tài liệu pháp lý quan trọng, cần được lưu giữ cẩn thận. Nếu mất hoặc hư hỏng, dịch vụ tư vấn cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp sẽ giúp xử lý thủ tục cấp lại nhanh chóng.
Điều 27 và Điều 28 Luật Doanh nghiệp 2020 quy định rõ điều kiện cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp và nội dung của giấy chứng nhận, tạo nền tảng pháp lý để doanh nghiệp bắt đầu hoạt động hợp pháp. Từ việc chọn ngành nghề, đặt tên, chuẩn bị hồ sơ đến nộp lệ phí, các yêu cầu này đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong quản lý kinh doanh. Doanh nghiệp cần tuân thủ nghiêm ngặt các điều kiện, tận dụng dịch vụ tư vấn cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, dịch vụ thành lập công ty hoặc dịch vụ kế toán trọn gói để tối ưu hóa quy trình. Trong bối cảnh hội nhập kinh tế, việc nắm vững quy định về điều kiện cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp không chỉ giúp doanh nghiệp khởi đầu thuận lợi mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững.

Nguyễn Chính Alex có hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực Doanh nghiệp, đầu tư, marketing, kinh doanh, thương mại, tư vấn cấp phép, thuế, bất động sản, đất đai, hôn nhân, thừa kế, đăng ký kết hôn nước ngoài, dân sự, hình sự.
Giám đốc pháp chế tại NVL

