Cổ phần không chỉ là một khái niệm cơ bản trong lĩnh vực kinh doanh mà còn là một phần không thể thiếu trong cấu trúc pháp lý của một công ty. Vậy cổ phần là gì? Chúng gồm có những loại nào? Bài viết này của Nam Việt Luật sẽ là chìa khóa giúp bạn mở cánh cửa hiểu biết về thế giới phức tạp nhưng cũng đầy hấp dẫn của cổ phần và những quy định pháp lý liên quan.
Cổ phần là gì?
Cổ phần hay vốn cổ phần là gì? Đây là một đơn vị sở hữu trong công ty cổ phần, đại diện cho một phần vốn góp của cổ đông. Nó thể hiện quyền lợi về tài chính và quyền lực, nghĩa vụ quản trị của cổ đông đối với công ty cổ phần.
Đặc điểm của cổ phần
Cổ phần công ty có một số đặc điểm cụ thể như sau:
- Tính chia nhỏ: Vốn cổ phần được chia thành những phần bằng nhau có giá trị xác định. Nhằm tạo điều kiện cho nhiều người cùng tham gia góp vốn vào công ty.
- Tính lưu thông: Cổ phần có thể được chuyển nhượng tự do trên thị trường chứng khoán. Giúp nhà đầu tư dễ dàng mua bán và thu hồi vốn đầu tư.
- Tính pháp lý: Cổ phần được thể hiện bằng chứng chỉ gọi là cổ phiếu. Đây là chứng từ có giá trị pháp lý, xác nhận quyền sở hữu cổ phần của cổ đông.
Vai trò của cổ phần trong kinh doanh và pháp lý
Cổ phần đóng vai trò quan trọng trong kinh doanh và pháp lý đối với cả doanh nghiệp và nhà đầu tư.
- Đối với doanh nghiệp: Cổ phần giúp huy động vốn từ công chúng để doanh nghiệp hoạt động và phát triển. Đồng thời tạo điều kiện cho việc phân chia lợi nhuận và quản lý công ty một cách minh bạch và công bằng
- Đối với nhà đầu tư: Cổ phần là công cụ đầu tư sinh lợi, giúp nhà đầu tư thu được lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
Cổ phần được chia thành mấy loại?
Hiện nay các loại cổ phần trong công ty cổ phần có thể được chia dựa trên hình thức phát hành, quyền lợi và nghĩa vụ gồm: Cổ phần phổ thông và cổ phần ưu đãi.
Cổ phần phổ thông
Đây là loại cổ phần có quyền lợi và nghĩa vụ cơ bản của cổ đông.
Đặc điểm:
- Cổ phần phổ thông cho phép cổ đông góp vốn tham gia vào quyết định quản trị của công ty thông qua việc bầu cử và trở thành thành viên hội đồng quản trị, hội đồng giám sát.
- Cổ phần phổ thông được phát hành tự do trên thị trường chứng khoán.
Quyền lợi và rủi ro:
- Nhận cổ tức dựa trên lợi nhuận sau thuế của công ty.
- Được thanh toán phần vốn góp khi công ty giải thể.
- Cổ đông có quyền biểu quyết và nhận cổ tức, nhưng cũng chịu rủi ro mất vốn nếu công ty phá sản.
Ưu điểm của cổ phần phổ thông:
- Tính thanh khoản cao, cổ phần phổ thông khá dễ dàng để chuyển nhượng.
- Mang lại lợi nhuận cao khi công ty hoạt động hiệu quả.
Nhược điểm:
- Rủi ro cao khi công ty thua lỗ.
- Ít có quyền ưu tiên trong việc nhận cổ tức hoặc thanh toán phần vốn góp.
Tìm hiểu thêm: Cổ phần phổ thông của cổ đông sáng lập
Cổ phần ưu đãi
Là loại cổ phần có quyền lợi ưu tiên hơn so với cổ phần phổ thông, cụ thể như sau:
Đặc điểm của cổ phần ưu đãi:
- Cổ phần ưu đãi thường không có quyền biểu quyết, quản trị, nhưng được ưu tiên thanh toán cổ tức và hoàn vốn khi công ty giải thể.
- Phát hành theo quy định cụ thể của công ty và pháp luật về chứng khoán.
Quyền lợi của cổ phần ưu đãi:
- Ưu tiên nhận cổ tức từ lợi nhuận sau thuế của công ty.
- Ưu tiên thanh toán phần vốn góp khi công ty giải thể.
- Có thể có thêm quyền biểu quyết hoặc quyền chuyển đổi thành cổ phần phổ thông.
Các loại cổ phần ưu đãi:
- Cổ phần ưu đãi tích lũy: Cổ tức không được thanh toán trong một năm sẽ được tích lũy sang năm sau.
- Cổ phần ưu đãi không tích lũy: Cổ tức chỉ được thanh toán dựa trên lợi nhuận của từng năm và không tích lũy.
- Cổ phần ưu đãi chuyển đổi: Có thể chuyển đổi thành cổ phần phổ thông theo tỷ lệ nhất định.
- Cổ phần ưu đãi có quyền biểu quyết: Cho phép cổ đông tham gia vào một số quyết định quản trị đặc biệt.
Ưu điểm:
- Ưu tiên nhận cổ tức, thanh toán phần vốn góp khi công ty giải thể.
- Ít rủi ro hơn cổ phần phổ thông.
- Có thể có thêm quyền biểu quyết hoặc quyền chuyển đổi thành cổ phần phổ thông.
Nhược điểm:
- Tính thanh khoản thấp hơn cổ phần phổ thông.
- Lợi nhuận thường thấp hơn so với cổ phần phổ thông.
Tìm hiểu thêm: Cổ phần ưu đãi cổ tức và quyền của cổ đông ưu đãi cổ tức
Phân biệt cổ phần với các khái niệm liên quan
Dưới đây Nam Việt Luật sẽ giúp bạn phân biệt cổ phần với một số khái niệm liên quan phổ biến khác.
- Vốn điều lệ: Là tổng số vốn góp của các thành viên cổ đông khi thành lập công ty. Vốn điều lệ sẽ được công ty chia thành nhiều phần bằng nhau và gọi là cổ phần.
- Cổ phiếu: Là chứng nhận quyền sở hữu cổ phần, do công ty cổ phần phát hành cho cổ đông. Cổ phiếu thể hiện quyền lợi và nghĩa vụ của cổ đông đối với công ty.
- Cổ đông: Là cá nhân, tổ chức sở hữu cổ phần của công ty cổ phần. Cổ đông có quyền tham gia vào hoạt động quản lý công ty, nhận cổ tức, thanh toán phần vốn góp khi công ty giải thể,…
Tìm hiểu về thị trường cổ phần
Tiếp theo chúng tôi sẽ chia sẻ đến bạn những thông tin liên quan đến thị trường cổ phần như: Quy trình phát hành cổ phần, cách thức giao dịch và các yếu tố ảnh hưởng đến giá cổ phần.
Quy trình phát hành cổ phần
Các bước phát hành cổ phần gồm:
- Chuẩn bị: Xác định số lượng cổ phần và loại cổ phần sẽ chào bán, mệnh giá, và phương thức chào bán.
- Đăng ký: Thông báo cho cổ đông hiện hữu về việc chào bán và thời hạn đăng ký mua cổ phần.
- Phát hành: Tiến hành chào bán cổ phần theo các hình thức đã quyết định.
- Sau phát hành: Đăng ký thay đổi vốn điều lệ và hoàn tất các thủ tục pháp lý liên quan.
Theo Điều 123 của Luật Doanh nghiệp năm 2020, việc phát hành cổ phần có thể được thực hiện theo ba hình thức:
- Chào bán cho cổ đông hiện hữu.
- Chào bán cổ phần riêng lẻ.
- Chào bán ra công chúng.
Sau khi hoàn thành đợt bán cổ phần, trong thời hạn 10 ngày, công ty cần thực hiện việc đăng ký thay đổi vốn điều lệ.
Cách thức giao dịch cổ phần
Giao dịch cổ phần trên thị trường chứng khoán được thực hiện thông qua các sàn giao dịch chứng khoán, nơi mà cổ phần của các công ty niêm yết được mua và bán. Nhà đầu tư có thể giao dịch trực tiếp hoặc thông qua môi giới.
Các giao dịch cổ phần có thể được thực hiện theo hai hình thức chính: Giao dịch tại quầy (OTC) và giao dịch trên sàn giao dịch chính thức. Cổ phần được giao dịch dựa trên cung và cầu trên thị trường và giá cả được xác định bởi giá thị trường tại thời điểm giao dịch.
Những yếu tố ảnh hưởng đến giá của cổ phần
Giá cổ phần có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm:
- Yếu tố kinh tế: Lãi suất, lạm phát, tỷ giá hối đoái và tăng trưởng GDP.
- Yếu tố chính trị: Bầu cử, chính sách thuế và quan hệ quốc tế.
- Yếu tố xã hội: Xu hướng tiêu dùng, dân số và văn hóa.
- Yếu tố công ty: Báo cáo tài chính, quản trị công ty, sản phẩm mới,….
Qua bài viết này Nam Việt Luật hy vọng đã giúp bạn biết được cổ phần là gì? Cũng như nắm rõ thông tin về các loại cổ phần và thị trường này. Cổ phần là công cụ huy động vốn và đầu tư quan trọng trong nền kinh tế thị trường. Việc lựa chọn loại cổ phần phù hợp sẽ giúp việc đầu tư tối ưu hóa lợi nhuận và hạn chế rủi ro. Chúc bạn thành công!
NVL Legal Team – Đội ngũ chuyên gia pháp lý biên tập bài viết trên website namvietluat.vn với tinh thần cố gắng biên tập bài viết dựa trên các quy định có hiệu lực tại thời điểm đăng tải nhằm giúp độc giả có thể tiếp cận, tham khảo thông tin cơ bản. Tuy nhiên quy định pháp luật thường xuyên thay đổi, bài viết không tránh khỏi việc cập nhật không kịp thời, do đó thông tin chỉ có giá trị tham khảo, không phải là tuyên bố chính thức để làm căn cứ cho bất kỳ mục đích áp dụng trong thực tế. Nếu cần thông tin chính xác, vui lòng liên hệ chúng tôi để được hỗ trợ giải đáp.