Bảng giá thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài
Bảng giá thành lập công ty vốn đầu tư nước ngoài (đầu tư trực tiếp)
STT |
Ngành nghề |
Giá USD |
1 |
Ngành dịch vụ |
1.000 |
2 |
Thương mại – Xuất nhập khẩu |
1.700 |
3 |
Ngành nghề sản xuất |
2.500 |
4 |
Ngành nghề có điều kiện |
3.000 |
5 |
Dự án trên 300 tỷ |
Tùy thuộcdự án |
Bảng giá thành lập công ty vốn đầu tư nước ngoài (Đầu tư gián tiếp, nhà đầu tư nước ngoài nhận chuyển nhượng vốn)
STT |
Ngành nghề |
Giá USD |
1 |
Ngành dịch vụ, Thương mại – Xuất nhập khẩu, Ngành nghề sản xuất |
650 |
|
Ngành nghề có điều kiện |
750 |
5 |
Dự án trên 300 tỷ |
Tùy thuộc dự án |
Bảng giá thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện, cơ sở phụ thuộc của công ty có vốn đầu tư nước ngoài:
STT |
Nội dung |
Giá USD |
1 |
Thành lập chi nhánh công ty có vốn đầu tư nước ngoài hạch toán phụ thuộc |
50 |
2 |
Thành lập chi nhánh công ty có vốn đầu tư nước ngoài hạch toán độc lập |
250 |
3 |
Thành lập văn phòng đại diện công ty có vốn đầu tư nước ngoài. |
50 |
4 |
Thành lập cơ sở phục thuộc công ty có vốn đầu tư nước ngoài. |
50 |
Từ khóa liên quan:
Bài Viết Liên Quan