Dịch vụ thành lập công ty tại Nam Việt Luật
Tổng hợp bảng giá dịch vụ tại Nam Việt Luật
1.Bảng giá dịch vụ thành lập công ty trọn gói
(Tư vấn 24/7: 02873.000.555 – 0778.000.555 – 0909608102)
STT | Nội dung thực hiện | Gói Cơ Bản (A) | Gói Trung Bình (B) | Gói Đầy Đủ (C) | Gói Trọn gói (D) | Gói VIP (E) |
1 | Giấy Chứng nhận đăng ký doanh nghiệp | X | X | X | X | X |
2 | Khắc dấu tròn + Thông báo mẫu dấu | X | X | X | X | X |
3 | Đăng bố cáo thành lập | X | X | X | X | X |
4 | Thủ tục khai thuế ban đầu | – | X | X | X | X |
5 | Thủ tục áp dụng phương pháp tính thuế | – | X | X | X | X |
6 | Thông báo phát hành hóa đơn | – | – | X | X | X |
7 | Chữ ký số khai thuế (1 năm) | – | – | X | X | X |
8 | Hóa đơn điện tử 200 số | – | – | X | X | X |
9 | Dấu chức danh (01 dấu) | – | – | X | X | X |
10 | Bảng hiệu (25 x 35) treo tại trụ sở | – | – | X | X | X |
11 | Miễn phí báo cáo thuế quý đầu tiên | – | – | X | X | X |
12 | Thông báo số tài khoản ngân hàng | – | – | – | X | X |
13 | Thuê địa chỉ đăng ký kinh doanh mở công ty 500k/tháng tại Quận 1/Tân Bình (12 tháng tặng 01 tháng) | – | – | – | – | X |
Tổng Chi Phí (chưa VAT) | 1,200,000 | 1,990,000 | 4,990,000 | 5.300.000 | 11,300,000 | |
Tổng Thời gian(Ngày làm việc) | 4-7 ngày | 4-10 ngày | 4-15 ngày | 4-20 ngày | 4-20 ngày |
(Bảng giá này có giá trị trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận báo giá)
2. Bảng giá thành lập chi nhánh – VPĐD – Địa điểm kinh doanh – Kho – Cửa hàng
STT | Nội dung | Chi phí (VNĐ) | Thời gian (ngày làm việc) |
1 | Thành lập chi nhánh | 1.000.000 | 3 |
2 | Thành lập VPĐD | 1.000.000 | 3 |
3 | Thành lập địa điểm kinh doanh | 1.000.000 | 3 |
4 | Thành lập kho – cửa hàng | 1.000.000 | 3 |
3. Đăng ký nhãn hiệu độc quyền
STT | Đăng ký độc quyền | Chi phí (VNĐ) | Thời gian (tháng) |
1 | Đăng ký độc quyền logo, nhãn hiệu, bao bì | 2.500.000 | 9 – 12 |
2 | Đăng ký độc quyền thương hiệu, tên công ty. | 2.500.000 | 9 – 12 |
4. Bảng giá dịch vụ chữ ký số kê khai thuế điện tử sau khi thành lập công ty
STT | Nội Dung Dịch Vụ | Giá (VNĐ) |
1 | Phần mềm chữ ký số bắt buộc để kê khai thuế (Chữ ký số Vina) | |
Chữ ký số thời hạn 1 năm | 1,530,000 | |
Chữ ký số thời hạn 1 năm khuyến mãi thêm 1 năm | 2,300,000 | |
Chữ ký số thời hạn 3 năm | 2,430,000 | |
2 | Bảng hiệu Mica bắt buộc treo tại trụ sở | |
Bảng hiệu Mica(size 25×35) | 220,000 | |
3 | Các loại dấu trong công ty | |
Dấu tên 1 dòng | 120,000 | |
Dấu tên 2 dòng (trên- Chức danh, dưới- Tên) | 170,000 | |
Dấu Mã số thuế | 200,000 |
6. Bảng giá dịch vụ kế toán (Báo cáo thuế hàng tháng/quý/năm)
STT | Nội dung | Gói kế toán chuyên nghiệp gồm ( Tư vấn miễn phí suốt quá trình hoạt động. Báo cáo thuế hàng tháng. Lập sổ sách chứng từ. Quyết toán cuối năm. Giải trình cơ quan thuế ) |
|||
Số lượng chứng từ (Đầu ra + đầu vào) | Thương mại, dịch vụ | Xây dựng, sản xuất | |||
1 | KHAI BÁO THUẾ / HÀNG THÁNG/QÚY | 0 | 500,000 | 500,000 | |
2 | 1-10 | 700,000 | 900,000 | ||
3 | 11-50 | 1,500,000 | 1,800,000 | ||
4 | 51-100 | 2,500,000 | 3,000,000 | ||
5 | >100 | Thỏa Thuận | Thỏa Thuận |
7. Bảng giá giải thể doanh nghiệp, giải thể đơn vị phụ thuộc
STT | Nội dung | Chi phí (VNĐ) | Thời gian (ngày làm việc) |
1 | Giải thể công ty | 1,5 – 4.5 triệu | 20 |
2 | Giải thể chi nhánh, VPĐD, địa điểm kinh doanh, kho, cửa hàng | 2 triệu | 15 |
8. Bảng giá thay đổi đăng ký kinh doanh
STT | NỘI DUNG THAY ĐỔI | Phí dịch vụ (VNĐ) | Thời gian (Ngày làm việc) |
I. Dịch vụ Giấy phép kinh doanh |
|||
1 | Thay đổi tên doanh nghiệp | 500,000 | 3 |
2 | Thay đổi địa chỉ (chưa đổi dấu) | 500,000 | 3 |
3 | Thay đổi cơ cấu thành viên (không thay đổi loại hình công ty) | 500,000 | 3 |
4 | Thay đổi bổ sung ngành nghề | 500,000 | 3 |
5 | Thay đổi đại diện pháp luật | 500,000 | 3 |
6 | Tăng vốn điều lệ công ty | 500,000 | 3 |
7 | Mã hóa ngành nghề kinh doanh | 500,000 | 3 |
8 | Bổ sung cập nhật thông tin số điện thoại, email, fax, website | 500,000 | 3 |
9 | Thay đổi bổ sung cập nhật thông tin khác | 500,000 | 3 |
10 | Lập sổ đăng ký thành viên/ cổ đông – Chứng nhận góp vốn thành viên/ cổ đông | 500,000 | 1 |
11 | Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của chi nhánh/ VPĐD/ Đia điểm kinh doanh | 500,000 | 3 |
12 | Thay đổi chủ sở hữu | 500,000 | 3 |
13 | Thay đổi loại hình doanh nghiệp | 500,000 | 3 |
14 | Cấp lại Giấy phép kinh doanh (do thất lạc) | 500,000 | 3 |
15 | Thành lập Chi nhánh/VPĐD/ địa điểm kinh doanh (công ty mẹ tại TP.HCM) | 500,000 | 3 |
16 | Thành lập Chi nhánh/VPĐD/ địa điểm kinh doanh (Cty mẹ tại tỉnh/TP khác) | 500,000 | 3 |
17 | Giảm vốn điều lệ công ty | 500,000 | 3 |
II. Dịch vụ dấu + mẫu dấu + bố cáo doanh nghiệp |
|||
1 | Khắc dấu tròn doanh nghiệp | 450,000 | 1 |
2 | Khắc dấu 1 dòng tên Giám đốc | 100,000 | 1 |
3 | Khắc dấu 2 dòng (dòng trên-Chức danh, dòng dưới –Tên) | 150,000 | 1 |
4 | Khắc dấu Mã số thuế | 200,000 | 1 |
5 | Thông báo mẫu dấu công ty lên Cổng thông tin Doanh Nghiệp Quốc Gia (Quy định theo Điều 44 Luật Doanh Nghiệp năm 2014, hiệu lực từ ngày 01/07/2015) (chưa bao gồm phí khắc dấu là: 450,000) | 500,000 | 3 |
6 | Đăng bố cáo thành lập/thay đổi | 500,000 | 1 |
7 | Tư vấn mở TK ngân hàng,thông báo STK | 500,000 | 4 |
III.Dịch vụ Thuế – Hóa đơn + Ngân hàng |
|||
1 | Khai thuế ban đầu | 500,000 | 1 |
2 | Thông báo thay đổi nội dung ĐKKD với cơ quan thuế (Mẫu 08) | 500,000 | 1 |
3 | Chuyển hồ sơ thuế khác quận | 800,000 | 7 |
4 | Thủ tục đề nghị sử dụng hóa đơn + thông báo phát hành hóa đơn | 500,000 | 10 |
5 | Thủ tục in hóa đơn | Tùy số lượng | 3 |
Copyright 2020 All Rights Reserved. Mọi sự sao chép phải được Nam Việt Luật đồng ý!
IP: 3.227.247.17