Bảng giá đặt in hóa đơn giá trị gia tăng VAT (Đơn vị tính 1,000 đồng)
Số lượng (cuốn) | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 10 | 15 | 20 | Trên 20 |
Trắng đen | 350 | 300 | 280 | 250 | 220 | 180 | 150 | 140 | Thỏa thuận |
1 màu | 400 | 380 | 360 | 330 | 310 | 250 | 200 | 170 | Thỏa thuận |
2 màu | 450 | 430 | 410 | 390 | 370 | 300 | 250 | 200 | Thỏa thuận |
Từ khóa liên quan: